支脈
しみゃく「CHI MẠCH」
☆ Danh từ
Thúc ngựa; sự cho ăn; phân nhánh

Từ đồng nghĩa của 支脈
noun
支脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
気管支動脈 きかんしどーみゃく
động mạch phế quản
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp