Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放浪者メルモス
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang