Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政策企画本部
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
企画 きかく
qui hoạch
政策 せいさく
chánh sách
画策 かくさく
kết hoạch, việc lập kế hoạch; lên sơ đồ; thao diễn
家族計画政策 かぞくけーかくせーさく
chính sách kế hoạch hóa gia đình
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.