Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵地 てきち
đắc địa
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.