Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
房室ブロック ぼーしつブロック
block nhĩ thất
房室弁 ぼうしつべん
atrioventricular valve
有文 うもん
patterned (e.g. clothes, pottery), figured
文房具 ぶんぼうぐ
văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
副房室束 ふくぼーしつたば
bó nhĩ thất
房室結節 ぼうしつけっせつ
nút nhĩ thất
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating