Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斗南鎮
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
斗 とます と
Sao Đẩu
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp