Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新ロマン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ロマン主義 ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
革新主義 かくしんしゅぎ
thuyết tiến bộ
新重商主義 しんじゅうしょうしゅぎ
chế độ chính sách khuyến khích xuất khẩu, không khuyến khích nhập khẩu, kiểm soát sự di chuyển của vốn và tập trung các quyết định tiền tệ vào tay chính phủ trung ương