Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
関節内骨折 かんせつないこっせつ
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới