Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新山沙弥
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥尼 しゃみに
Sa di ni (người nữ xuất gia)
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu