Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新店区公所駅
公所 おおやけどころ
triều đình, văn phòng chính phủ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
公文所 くもんじょ こうぶんしょ
văn phòng chính phủ
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
新北区 しんほっく
Nearctic (region)