Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新建区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
新建ち しんだち
tòa nhà mới; công trình mới
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ