Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新疆旅遊号
遊説旅行 ゆうぜいりょこう
chuyến đi bầu cử ( các chính trị gia đi tuyên truyền trên khắp đất nước )
辺疆 へんきょう
biên giới
新年号 しんねんごう
niên hiệu, vấn đề năm mới
新婚旅行 しんこんりょこう
tuần trăng mật.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài