Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新社区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ