Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新納慎也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.