見聞する
けんぶん「KIẾN VĂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe
その
アメリカツアー
で、
学生
たちは
米産業界
の
実情
を
見聞
した。
Các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công nghiệp nước Mỹ trong chuyến du lịch nước Mỹ đó.
私
はそういったたぐいのことを、
毎日
のように
テレビ
や
ニュース
、
新聞
や
何
かで
見聞
きしていた
Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác .

Bảng chia động từ của 見聞する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見聞する/けんぶんする |
Quá khứ (た) | 見聞した |
Phủ định (未然) | 見聞しない |
Lịch sự (丁寧) | 見聞します |
te (て) | 見聞して |
Khả năng (可能) | 見聞できる |
Thụ động (受身) | 見聞される |
Sai khiến (使役) | 見聞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見聞すられる |
Điều kiện (条件) | 見聞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見聞しろ |
Ý chí (意向) | 見聞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見聞するな |
見聞する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見聞する
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞を見る しんぶんをみる
xem báo.
見聞き みきき
sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài