Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新華社
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.