Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
心理主義 しんりしゅぎ
thuyết tâm lý luận
行動主義 こうどうしゅぎ
chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa hành động