Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併設 へいせつ
sự thành lập; sự liên kết (sự bố trí từ hai vật trở lên ở cùng một nơi)
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
新設 しんせつ
sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
保健医療施設合併 ほけんいりょうしせつがっぺい
sáp nhập các cơ sở chăm sóc sức khỏe