Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新里堅進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
新進 しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi; người mới xuất hiện (mới nổi, đầy triển vọng)
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
新進気鋭 しんしんきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable