Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới