Các từ liên quan tới 旃檀林 (九華山)
檀林 だんりん
Danrin style of haikai poetry (playful and oriented to the common person), Danrin school (of haikai poetry)
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
関東十八檀林 かんとうじゅうはちだんりん
mười tám trung tâm học tập Phật giáo (của tông phái Tịnh độ ở vùng Kanto)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
九九 くく く
bảng cửu chương