Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
旅日記 たびにっき
nhật ký chuyến đi
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
立ち所に たちどころに
ngay lập tức
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày