Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅立つキミへ
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.