Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 既約元
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一粒子既約 いちりゅうしきやく いちりゅうしすんでやく
hạt không thể phân chia được nữa; hạt cơ bản (vật lý)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.