Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日唐傘
唐傘 とうかさ
dù làm bằng giấy và tre
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
絵日傘 えひがさ
chiếc ô có hoa văn
乳母日傘 おんばひがさ おんばひからかさ
(bringing up a child) with greatest care pampering (him, her) with material comforts of a rich family, (being brought up) in a hothouse atmosphere
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
傘 かさ
cái ô
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp