Các từ liên quan tới 日本革命的共産主義者同盟革命的マルクス主義派
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
革命的 かくめいてき
mang tính cách mạng, mang tính đột phá
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
革新主義 かくしんしゅぎ
thuyết tiến bộ