Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日比谷平左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
日比 にちひ
Japan and the Philippines
平気の平左 へいきのへいざ
bình tĩnh; thờ ơ; không bị dao động; không để bị ảnh hưởng
平日 へいじつ ひらび
ngày thường; hàng ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô