Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日清医療食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
医療品 いりょうひん
y học cung cấp
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医療 いりょう
sự chữa trị
医療訓練用品 いりょうくんれんようひん
vật tư y tế dùng cho đào tạo