Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日近奥平家
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
平日 へいじつ ひらび
ngày thường; hàng ngày
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku