Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日韓漁業協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
漁業協定 ぎょぎょうきょうてい
hiệp định về đánh bắt cá; hiệp định về ngành ngư nghiệp
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
定置漁業 ていちぎょぎょう
cố định - mạng(lưới) câu cá
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
漁協 ぎょきょう
nghiệp đoàn cá, tổ chức quản lý liên quan đến cá