Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測候所 そっこうじょ
đài khí tượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測候 そっこう
dự báo thời tiết
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
候所 そうろうところ こうしょ
...; nhưng
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
台所 だいどころ だいどこ
bếp
概測する 概測する
ước tính