Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧輪船招商局ビル
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商業ビル しょうぎょうビル
tòa nhà thương mại
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
商船 しょうせん
thương thuyền.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
火輪船 かりんせん
paddle steamer
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.