Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
手早い てばやい
nhanh tay; khéo léo; linh lợi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手の早い てのはやい
fast working
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.