Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早手廻し
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
手早い てばやい
nhanh tay; khéo léo; linh lợi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
手の早い てのはやい
nhanh tay; nhanh chóng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.