Các từ liên quan tới 星になりたかった君と
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
Kỹ thuật nắm cánh tay đối phương bằng cả hai tay, mở người và vặn người đối phương (trong đấu vật)
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
clattering, (with a) clunk
逆とったり さかとったり
kỹ thuật vặn hông bằng cách rút cánh tay đã nắm lấy
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
何人たりとも なんぴとたりとも なにびとたりとも なんびとたりとも
không một ai
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn