Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
茹で時間 ゆでじかん
thời gian sôi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
時間を潰す じかんをつぶす
Giết thời gian
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương