Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晩産化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
晩婚化 ばんこんか
kết hôn muộn tăng
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
共産化 きょうさんか
cộng sản hoá
国産化 こくさんか
nội địa hóa sản xuất; việc chuyển đổi sang sản xuất trong nước