Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
地区 ちく
cõi
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu