Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暁の浚渫船
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
浚渫機 しゅんせつき
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng
浚渫作業 しゅんせつさぎょう
rắc (nạo vét) những thao tác
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
暁の空 あかつきのそら
bầu trời lúc rạng đông
暁 あかつき あかとき
bình minh
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.