浚渫作業
しゅんせつさぎょう「TUẤN TÁC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Rắc (nạo vét) những thao tác

浚渫作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浚渫作業
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
浚渫機 しゅんせつき
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại