Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
浚渫作業 しゅんせつさぎょう
rắc (nạo vét) những thao tác
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
浚う さらう
làm sạch; nạo vét