浚渫機
しゅんせつき「TUẤN KI」
☆ Danh từ
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng

浚渫機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浚渫機
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
浚渫作業 しゅんせつさぎょう
rắc (nạo vét) những thao tác
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự