Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暗黒天国
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
暗黒時代 あんこくじだい
thời kỳ Trung cổ; thời kỳ tăm tối (do chính trị độc tài, nhân cách con người và luân lý xã hội bị chà đạp, văn hoá bị suy thoái)