Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 替え玉受験
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
替玉 かえだま
Mỳ thêm ( tại tiệm mỳ Ramen )
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế