Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
見果てぬ みはてぬ
dở dang, chưa thực hiện xong
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
見下げ果てた みさげはてた
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
見果てぬ夢 みはてぬゆめ
giấc mơ dang dở, giấc mơ chưa thể thực hiện
果たて はたて
kết thúc