Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
望の月 もちのつき
trăng tròn