Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
月の輪熊 つきのわぐま ツキノワグマ
màu đen châu á chịu
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.