Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月見 つきみ
sự ngắm trăng
後の月見 のちのつきみ
lễ ngắm trăng sau
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
月夜見の尊 つくよみのみこと
vị thần Mặt Trăng (thần thoại Nhật Bản)
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
梅見月 うめみづき
tháng 2 âm lịch