Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有信堂高文社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
高堂 こうどう
bạn; đẹp (của) bạn về(ở) nhà
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
有文 うもん
patterned (e.g. clothes, pottery), figured
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS