Các từ liên quan tới 有楽町で逢いましょう
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
音楽共有 おんがくきょうゆう
chia sẻ âm nhạc
苦有れば楽有り くあればらくあり
có khổ rồi mới có sướng, có gian khổ mới có vinh quang
楽有れば苦有り らくあればくあり
sau điều thích thú đến là sự đau