Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有理点
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理 ゆうり
rational (number or function)
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
共有点 きょーゆーてん
điểm chung
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá